KIẾN THỨC

ABC English

KIẾN THỨC

Tận tâm vì Giáo dục

Ngày đăng: 05/01/2024 10:04 AM

    TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CƠ THỂ CON NGƯỜI

    ⭐️ Các từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người là một trong những trường từ vựng vô cùng cùng quan trọng và cơ bản cần phải nắm vững.

    ⭐️ Những từ vựng này không chỉ là chủ đề phổ biến, gần gũi với con người mà chúng còn xuất hiện rất nhiều trong các câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.

    ???? Để các bạn học viên có thể dễ dàng học các từ vựng này, ABC English sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người (kèm phiên âm) đầy đủ nhất sau đây.

    TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THÂN THỂ

    Face (feɪs): Mặt

    Neck (nɛk): Cổ

    Chin (ʧɪn): Cằm

    Mouth (maʊθ): Miệng

    Shoulder (ˈʃəʊldə): Bờ vai

    Armpit (ˈɑːmpɪt): Nách

    Chest (ʧɛst): Ngực

    Elbow (ˈɛlbəʊ): Khuỷu tay

    Upper arm (ˈʌpər ɑːm): Bắp tay

    Arm /ɑ:m/: Cánh tay

    Abdomen (ˈæbdəmɛn): Bụng

    Thigh (θaɪ): Bắp đùi

    Knee (ni): Đầu gối

    Waist (weɪst): Thắt lưng

    Back (bæk): Lưng

    Buttocks (ˈbʌtəks): Mông

    Leg (lɛg): Đôi chân

    Calf (kɑːf): Bắp chân

    Hip /hip/: Hông

    TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TAY

    Fingernail (ˈfɪŋgəneɪl): Móng tay

    Palm (pɑːm): Lòng bàn tay

    Ring finger (rɪŋ ˈfɪŋgə): Ngón đeo nhẫn

    Index finger (ˈɪndɛks ˈfɪŋgə): Ngón trỏ

    Thumb: (θʌm) Ngón tay cái

    Middle finger (‘midl ˈfɪŋgə): Ngón giữa

    Little finger (ˈlɪtl ˈfɪŋgə): Ngón út

    Knuckle (ˈnʌkl): Khớp đốt ngón tay

    Wrist (rɪst): Cổ tay

    TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHÂN

    Big toe (bɪg təʊ): Ngón chân cái

    Toenail (ˈtəʊneɪl): Móng chân

    Toe (təʊ): Ngón chân

    Instep (ˈɪnstɛp): Mu bàn chân

    Ball (bɔːl): Xương ngón chân

    Ankle (ˈæŋkl): Mắt cá chân

    Heel (hiːl): Gót chân

    Little toe (ˈlɪtl təʊ): Ngón chân út

    TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐẦU

    Hair (heə): Tóc

    Ear (ɪə): Tai

    Jaw (ʤɔ): Hàm

    Lip (lɪp): Môi

    Tongue (tʌŋ): Lưỡi

    Tooth (tuːθ): Răng

    Eyelid (ˈaɪlɪd): Mí mắt

    Eyebrow (ˈaɪbraʊ): Lông mày

    Jaw (ʤɔ): Hàm

    Sideburns (ˈsaɪdbɜːnz): Tóc mai

    Forehead (ˈfɒrɪd): Trán

    Part (pɑːt): Tóc rẽ ngôi

    Mustache (məsˈtɑːʃ): Ria mép

    Beard (bɪəd): Râu

    Cheek (tʃi:k): Má

    Nose (nouz): Mũi

    Nostril (‘nɔstril): Lỗ mũi

    Eye (ai): Mắt

    Eyelashes (ˈaɪlæʃ): Lông mi

    Iris (‘aiəris): Mống mắt

    TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC BỘ PHẬN Ở BÊN TRONG

    Heart (hɑːt): Tim

    Brain (breɪn): Não

    Intestines (ɪnˈtɛstɪnz): Ruột

    Throat (θrəʊt): Họng

    Muscle (ˈmʌsl): Cơ

    Liver (ˈlɪvə): Gan

    Esophagus (i(ː)ˈsɒfəgəs): Thực quản

    Lung (lʌŋ): Phổi

    Stomach (ˈstʌmək): Dạ dày

    Muscle (ˈmʌsl): Bắp thịt, cơ

    Windpipe (ˈwɪndpaɪp): Khí quản

    Spinal cord (ˈspaɪnl kɔːd): Dây cột sống, tủy sống

    Pancreas (ˈpæŋkrɪəs): Tụy

    Vein (vein): Tĩnh mạch

    Artery (‘ɑ:təri): Động mạch

    TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHẤT LỎNG TRONG CƠ THỂ

    Blood /blʌd/: Máu

    Bile /baɪl/: Dịch mật

    Tears /tiə/: Nước mắt

    Saliva /səˈlaɪvə/: Nước bọt

    Sweat /swet/: Mồ hôi

    Mucus /ˈmjuːkəs/: Nước nhầy mũi

    Phlegm /flem/: Đờm

    Semen /ˈsiːmən/: Tinh dịch

    Vomit /ˈvɑːmɪt/: Chất nôn mửa

    Urine /ˈjʊrən/: Nước tiểu

    CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÓ LIÊN QUAN KHÁC

    Fat /fæt/: Mỡ

    Digestive system /dɪˈdʒestɪv/ /ˈsɪstəm/: Hệ tiêu hóa

    Flesh /fleʃ/: Thịt

    Muscle /ˈmʌsl/: Cơ bắp

    Gland /ɡlænd/: Tuyến

    Skin /skɪn/: Da

    Nerve /nɜːrv/: Dây thần kinh

    Joint /dʒɔɪnt/: Khớp

    Limb /lɪm/: Chân tay

    To hiccup /ˈhɪkʌp/: Nấc

    Nervous system /ˈnɜːrvəs/ /ˈsɪstəm/: Hệ thần kinh

    To sneeze /sniːz/: Hắt xì

    Part :/pɑːt/: Ngôi rẽ

    To vomit /ˈvɑːmɪt/: Nôn

    To breathe /briːð/: Thở

    To urinate /ˈjʊrəneɪt/: Đi tiểu

    To cry /kraɪ/: Khóc

    To yawn /jɔːn/: Ngáp

    To sweat / perspire /swet/ /pərˈspaɪər/: Toát mồ hôi

    Pupil /’pju:pl/: Con người

    • CƠ SỞ 1

      Cơ sở 1: 2028 Huỳnh Tấn Phát, thị trấn Nhà bè, huyện Nhà Bè, TP.HCM Điện thoại: Hotline: 028. 6274 0408 - 0707 245 737 (Zalo)

    • CƠ SỞ 2

      Cơ sở 2: A1B/56 Võ Văn Vân, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, TP.HCM Hotline: 028. 6650 1012 - 0397 668 723 (Zalo)

    • CƠ SỞ 3

      Cơ sở 3: 229 Nguyễn Thị Kiểu, phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM Hotline: 0974 88 11 66

    • CƠ SỞ 4

      277 Nguyễn Huệ, phường 5, Thành phố Tuy Hòa, T. Phú Yên Liên hệ: 0769 415 277 - 0906470107 (Ms Trang)